Characters remaining: 500/500
Translation

disjecta membra

/dis'dʤektə'membrə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "disjecta membra" một cụm từ nguồn gốc từ tiếng Latin, thường được dịch nghĩa "những mảnh rời rạc" hoặc "những mẫu thừa rải rác". Trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những phần còn lại, những mảnh ghép của một thứ đó đã bị phá hủy hoặc không còn nguyên vẹn.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Disjecta membra" có thể được hiểu những phần tách rời, không còn liên kết với nhau, thường được dùng để mô tả những mảnh vụn của một tác phẩm văn học, nghệ thuật hoặc một ý tưởng nào đó.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong văn học, có thể được sử dụng để mô tả những tác phẩm không hoàn chỉnh hoặc những ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ.
    • dụ: "The poet's unfinished drafts were like disjecta membra, fragments of brilliance scattered across the pages." (Những bản thảo chưa hoàn thành của nhà thơ giống như những mảnh vụn, những phần xuất sắc rải rác khắp các trang giấy.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể được dùng để chỉ những thông tin không đầy đủ hoặc những bằng chứng không rõ ràng trong một nghiên cứu.
  • dụ: "The archaeological findings were merely disjecta membra of a once-thriving civilization." (Những phát hiện khảo cổ chỉ những mảnh vụn của một nền văn minh từng thịnh vượng.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Fragment: Cũng có nghĩa mảnh vụn, nhưng không nhất thiết phải chỉ những phần còn lại của một thứ đó đã bị phá hủy.
  • Remnant: Thường chỉ những phần còn lại nhỏ bé sau khi đã sử dụng hoặc tiêu thụ một cái đó lớn hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Bits and pieces: Những mảnh vụn, phần nhỏ.
  • Shards: Mảnh vỡ, thường chỉ những mảnh sắc nhọn từ vật liệu như kính hoặc gốm.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Pick up the pieces: Thu thập lại những còn lại sau một sự kiện hoặc tình huống khó khăn.
  • Put together the pieces: Ghép lại những mảnh rời ra để tạo thành một cái đó hoàn chỉnh hơn.
Kết luận:

"Disjecta membra" một cụm từ thú vị có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong văn học nghiên cứu.

danh từ số nhiều
  1. những mảnh, những mẫu; những mẫu thừa rải rác

Comments and discussion on the word "disjecta membra"