Từ tiếng Anh "disjecta membra" là một cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, thường được dịch nghĩa là "những mảnh rời rạc" hoặc "những mẫu thừa rải rác". Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để chỉ những phần còn lại, những mảnh ghép của một thứ gì đó đã bị phá hủy hoặc không còn nguyên vẹn.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Định nghĩa: "Disjecta membra" có thể được hiểu là những phần tách rời, không còn liên kết với nhau, thường được dùng để mô tả những mảnh vụn của một tác phẩm văn học, nghệ thuật hoặc một ý tưởng nào đó.
Trong văn học, nó có thể được sử dụng để mô tả những tác phẩm không hoàn chỉnh hoặc những ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ.
Ví dụ: "The poet's unfinished drafts were like disjecta membra, fragments of brilliance scattered across the pages." (Những bản thảo chưa hoàn thành của nhà thơ giống như những mảnh vụn, những phần xuất sắc rải rác khắp các trang giấy.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể được dùng để chỉ những thông tin không đầy đủ hoặc những bằng chứng không rõ ràng trong một nghiên cứu.
Ví dụ: "The archaeological findings were merely disjecta membra of a once-thriving civilization." (Những phát hiện khảo cổ chỉ là những mảnh vụn của một nền văn minh từng thịnh vượng.)
Phân biệt với các từ gần giống:
Fragment: Cũng có nghĩa là mảnh vụn, nhưng không nhất thiết phải chỉ những phần còn lại của một thứ gì đó đã bị phá hủy.
Remnant: Thường chỉ những phần còn lại nhỏ bé sau khi đã sử dụng hoặc tiêu thụ một cái gì đó lớn hơn.
Từ đồng nghĩa:
Bits and pieces: Những mảnh vụn, phần nhỏ.
Shards: Mảnh vỡ, thường chỉ những mảnh sắc nhọn từ vật liệu như kính hoặc gốm.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Kết luận:
"Disjecta membra" là một cụm từ thú vị và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong văn học và nghiên cứu.